Chủ ngữ giả trong tiếng Anh là phần nội dung kiến thức rộng với nhiều cấu trúc và cách sử dụng khác nhau. Khi chủ ngữ trong câu không thể quy về một trong tám đại từ nhân xưng cơ bản (I we you they he she it), các chủ ngữ giả sẽ được sử dụng để thay thế. Cùng GOGA khám phá các kiến thức tưởng không dễ mà dễ không tưởng về chủ ngữ giả trong tiếng Anh nhé.
Menu
Chủ ngữ giả trong tiếng Anh là gì?
Chủ ngữ giả trong tiếng Anh là những đại từ đứng đầu câu, đóng vai trò là chủ ngữ. Tuy nhiên, chúng không có tác dụng đề cập đến một đối tượng cụ thể mà chỉ có chức năng về mặt ngữ pháp, đó là làm chủ ngữ trong câu.
Ví dụ:
- It is recommended that you put on your shoes to go jogging (Được khuyên là các bạn nên đi giày khi đi bộ)
- There is an apple in the tree. (Có một quả táo trên cây)
Tại sao lại cần chủ ngữ giả
Một câu văn thông thường trong tiếng Anh sẽ tuân theo cấu trúc cố định gồm chủ ngữ, động từ, tân ngữ hoặc các thành phần phụ khác như trạng ngữ chỉ thời gian, trạng ngữ chỉ địa điểm,… Tuy nhiên, khi trong câu không có chủ ngữ nào phù hợp với động từ liền sau đó, chúng ta sẽ cần sử dụng chủ ngữ giả. Chủ ngữ thật có thể nằm ở một vị trí khác trong câu.
Ví dụ:
- I brought home a new dog. It was very cute. (Tôi mua về nhà một con chó mới. Nó rất là dễ thương)
=> “It” trong câu thứ hai đóng vai trò là Personal Pronoun (đại từ nhân xưng) thay thế cho “a new dog” đã được biết đến ở câu trước. Qua đó, người đọc có thể thấy rõ rằng “it” được dùng để nói một đối tượng cụ thể. Do đó, “it” trong câu thứ hai là chủ ngữ thật.
Tuy nhiên,
- It is fantastic to go to the cinema on Sunday. (Thật tuyệt vời khi đi rạp chiếu phim vào Chủ nhật)
=> “It” trong câu trên đứng đầu câu đóng vai trò làm chủ ngữ và không thay thế cho một đối tượng cụ thể nào. Do vậy, “it” trong trường hợp này được gọi là chủ ngữ giả.
Cách dùng chủ ngữ giả
Các loại chủ ngữ giả trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, các chủ ngữ giả thông dụng nhất trong văn nói và văn viết là “There” và “It”. Tuy vậy, hai chủ ngữ giả “it” và “there” có những sự khác biệt nhất định trong cách sử dụng. Cùng GOGA tìm hiểu cách sử dụng của hai chủ ngữ giả phổ biến nhất trong tiếng Anh các bạn nhé.
A – Chủ ngữ giả “it”
Chủ ngữ giả “it” và các cấu trúc thường gặp
It + be + adj + to V + Object
Ví dụ:
- It is amazing to visit an exhibit of a famous artist
(Thật tuyệt vời khi được thăm một buổi trưng bày của một nghệ sĩ nổi tiếng)
It + be + adj + that + clause
Ví dụ:
- It was sad that she didn’t pass her driving license test
(Thật buồn khi cô ấy không qua được kì thi lái xe)
It + be + adj + that + S + (should) + V(infinitive).
Lưu ý: Adj thường là các tính từ mang tính cấp thiết cấp bách như: important, necessary, urgent, imperative….
Ví dụ:
- It is necessary that Andy should prepare well before his meeting with partners
(Điều cần thiết là Andy chuẩn bị kĩ trước cuộc họp với các đối tác)
It + be/seem + a + noun/ noun clause
Ví dụ:
- It’s a waste of time playing games all day long.
(Thật tốn thời gian chơi trò chơi suốt cả ngày dài)
Lưu ý: Những danh từ khác có thể được dùng là “nuisance” (sự phiền toái, rắc rối); “shame” (sự đáng tiếc, sự xấu hổ); “relief” (sự nhẹ nhõm); “mercy” (sự khoan dung, sung sướng); “a good thing” (một điều tốt).
Chủ ngữ giả “it” diễn tả thời gian
Ví dụ:
- It’s five o’clock in the morning. (Giờ là 5 giờ sáng)
- It’s Monday. (Nay là thứ Hai)
Chủ ngữ giả “it” nói về nhiệt độ
Ví dụ:
- It’s 35 Degree Celsius right now (Giờ nhiệt độ là 35 độ C)
- It’s is 100 Degree Celsius when you boil water (Nhiệt độ là 100 độ C khi bạn đun sôi nước)
Chủ ngữ giả “it” miêu tả khoảng cách
Ví dụ:
- It’s two kilometers to the nearest bus station. (Bến xe bus gần nhất cách đây 2 kilomet)
- It’s 4 miles from my house to the school (Nhà tôi cách trường 4 dặm)
Chủ ngữ giả “it” diễn tả thời tiết
Ví dụ:
- It’s scorching in Vietnamese summer (Trời nóng kinh hoàng vào mùa hè ở Việt Nam)
- It’s a rainy day (Hôm nay là một ngày mưa)

B – Chủ ngữ giả “there”
Chủ ngữ giả “There” và các cấu trúc thường gặp
There + be + noun
Ví dụ:
- There is a newcomer in our class. (Có bạn mới đến trong lớp chúng tôi.)
- There are five chairs in the meeting room (Có 5 cái ghế trong phòng họp).
There + (V) + noun
Ví dụ:
- Once upon a time, there existed an old mysterious castle in a rainforest
(Ngày xửa ngày xưa, có một tòa lâu đài cổ bí ẩn nằm trong một khu rừng nhiệt đới)
Chủ ngữ giả “There” nói về số lượng
Ví dụ:
- There are three cats in my grandma’s house. (Nhà bà tôi có ba con mèo)
- There is an empty garden near my school. (Có một khu vườn trống gần trường tôi)
Chủ ngữ giả “There” diễn tả vị trí
Ví dụ:
- There used to be a playground behind the school library. (Từng có một sân chơi đằng sau thư viện trường)
- There is a dog under the table. (Có một con chó nằm dưới cái bàn)
Chủ ngữ giả “There” giới thiệu 1 chủ đề mới
Ví dụ:
- There is an earthquake near city center. (Có một trận động đất gần trung tâm thành phố)
- There would be thousands of stars in the sky. (Có hàng ngàn ngôi sao trên bầu trời)
Chủ ngữ giả “There” sử dụng khi trong câu có đại từ bất định
Ví dụ:
- There is nothing to do this month. (Tháng này chả có gì để làm cả)
- There are a lot of things to prepare for their 25th wedding ceremony. (Có rất nhiều thứ phải chuẩn bị cho lễ mừng 25 năm ngày cưới của họ)
Sự khác biệt giữa “it” và “there”
It | There |
– Nói về một ý kiến hay bình luận, hoặc một trạng thái – Có thể được theo sau bởi một Danh từ, Tính từ, Cụm giới từ,…. | – Dùng để nói tới sự tồn tại, xuất hiện của một người hoặc một vật nào đó. – Được dùng để giới thiệu Danh từ hoặc cụm Danh từ nối tiếp phía sau |
Xem thêm: 11+ Kiểu Câu Tường Thuật (Reported Speech) Trong Tiếng Anh
Bài tập về chủ ngữ giả trong tiếng Anh

Cùng GOGA củng cố thêm kiến thức cùng một số bài tập về chủ ngữ giả trong tiếng Anh. Khi làm xong hãy đối chiếu với đáp án ở phía dưới nhé.
Bài 1: Viết lại câu theo gợi ý có sẵn
1. What is the weather like today? (hot and windy)
2. What do you think of visiting the museum alone? (somehow interesting and new)
3. How far is it from our school to the city center? (about 10 kilometers)
4. What do you think of rebuilding the house? (necessary)
Đáp án bài 1
1. It is hot and windy
2. It is somehow interesting and new to visit the museum alone
3. It is about 10 kilometers from our school to the city center
4. It is necessary to rebuild the house
Bài 2: Điền “it” hoặc “there” vào chỗ trống thích hợp
1. ……. a lot of flowers in the garden. You can pick some if you want
2. …..is Friday and ….. Is a party in the backyard
3. ……. Is 8:30 and …… is a meeting with an important partner
4. …… is a cat in the roof and ….. looks cute
Đáp án bài 2
1. There
2. It/there
3. It/there
4. There/it
Chủ ngữ giả trong tiếng Anh là một mảng ngữ pháp tưởng quen mà lạ tưởng lạ mà quen với người học tiếng Anh. Mong rằng thông qua bài viết này GOGA đã cung cấp được cho bạn những kiến thức hữu ích. Chúc các bạn học tốt.
Xem thêm các bài viết hữu ích khác: