Cấu Trúc The More… The More Và Toàn Tập Về So Sánh Kép

cấu trúc the more

Cấu trúc the more trong tiếng Anh là một kiểu so sánh kép được dùng để diễn tả sự thay đổi của các sự vật, sự việc có sự liên quan phụ thuộc với nhau. Trong bài viết này, hãy cùng khám phá các dạng của cấu trúc the more và cách sử dụng cụ thể của từng dạng. 

Cấu trúc the more… the more

“The more” (càng nhiều) là cụm từ tiếng Anh được dùng ở dạng so sánh hơn. Còn cấu trúc the more… The more là một kiểu so sánh kép (Double Comparative).

Cấu trúc này được sử dụng khi muốn diễn tả  – sự thay đổi tính chất của đối tượng A sẽ dẫn tới sự thay đổi song song một tính chất khác của đối tượng A hoặc của đối tượng B khác.

Ví dụ: 

  • The more you learn, the more you earn. 
    (Bạn học hỏi càng nhiều, bạn càng kiếm được nhiều tiền)
  • The more hardworking we are, the more successful we’ll be. 
    (Càng chăm chỉ, chúng ta sẽ càng thành công) 

Kết hợp với tính từ

Với tính từ dài

The more + adj + S1 + V1, the more + adj + S2 + V2

Trong cấu trúc này, “the more” kết hợp với các tính từ có từ 2 âm tiết trở lên để tạo thành dạng so sánh kép.

Ví dụ:

  • The more positive you are, the more beautiful your life is.
    (Bạn càng lạc quan bao nhiêu, cuộc đời bạn càng đẹp bấy nhiêu)
  • The more careful you are, the more perfect your work is. 
    (Bạn càng cẩn thận bao nhiêu, thành quả càng hoàn hảo bấy nhiêu)

Với tính từ ngắn

The + adj-er + S1 + V1, the adi-er + S2 + V2

Ví dụ:

  • The harder you study, the better marks you gert. 

(Bạn càng học chăm bao nhiêu, điểm bạn càng cao bấy nhiêu)

  • The faster we run, the sooner we arrive.

(Chúng ta càng chạy nhanh, chúng ta càng đến sớm hơn)

Kết hợp với danh từ

Ngoài kết hợp với tính từ để tạo thành dạng so sánh hơn, cấu trúc “the more” còn có thể kết hợp với danh từ trong câu. 

Khi kết hợp với danh từ, “the more” sẽ đóng vai trò như một tính từ dạng so sánh hơn của many/much và có nghĩa là “càng nhiều”. Bên cạnh “the more”, ta còn có “the fewer” (danh từ đếm được), “the less” (danh từ không đếm được.) “The more” có thể được sử dụng cùng với cả danh từ đếm được và danh từ không đếm được.

Công thức:

The more + N + S1 + V1, the more + N + S2 + V2

Ví dụ:

  • The more exercises you do, the fewer health problems you get.
    (Càng tập nhiều bài tập, bạn càng ít gặp những vấn đề về sức khỏe)
  • The more skills you know, the more chances you have. 
    (Càng biết nhiều kỹ năng, bạn càng có nhiều cơ hội)

Kết hợp với động từ

The more + S1 + V1, the more + S2 + S2 

Ví dụ:

  • The more you stay up late, the more you feel tired. 
    (Càng thức khuya, cậu càng thấy mệt)
  • The more you eat, the more you gain weight.
    (Càng ăn nhiều, cậu càng tăng cân)

Dạng rút gọn của cấu trúc the more… the more

Dạng rút gọn này được áp dụng chủ yếu với các tính từ ngắn:

the + adj-er + the + adj-er

Ví dụ:

  • What kind of room do you need?
    The bigger the better. 
    (Bạn cần loại phòng nào?
    – Phòng càng to càng tốt)

Cấu trúc “càng ngày càng”

Cấu trúc càng ngày càng được coi là một dạng cấu trúc so sánh lặp, và được sử dụng để diễn tả điều gì đó không ngừng thay đổi, thay đổi liên tục.

Công thức với tính từ ngắn 

S + V + adj-er + and + adj-er

Ví dụ:

  • Your skills are improving. They’re getting better and better.
    (Các kỹ năng của cậu đang được cải thiện. Chúng càng ngày càng tốt hơn)
  • He runs faster and faster.
    (Anh ấy chạy càng ngày càng nhanh)

Công thức với tính từ dài

more and more + adj

Ví dụ:

  • She is becoming more and more beautiful by the day.
    (Cô ấy càng ngày càng trở nên xinh đẹp mỗi ngày)

Công thức với danh từ

more and more + N (số nhiều)

Ví dụ:

  • More and more students want to study abroad. 
    (Càng ngày càng có nhiều sinh viên muốn đi du học)

Các cấu trúc so sánh kép khác

The adj-er + S1 + V1 + the more + adj + S2 + V2

hoặc 

The adj-er + S1 + V1, the + adj-er + S2 + V2

Ví dụ:

  • The older my brother gets, the more handsome he is.
    (Càng lớn em trai tôi càng đẹp trai)
  • The harder you work, the better result you get.
    (Càng làm việc chăm chỉ, bạn càng nhận được kết quả tốt đẹp) 

The less + adj + S1 + V1, the less + adj + S2 + V2

hoặc 

The less + S1 + V1, the more + S2 + V2

(càng ít càng nhiều)

Ví dụ:

  • The less you talk, the more you can do. 
    (Nói càng ít, bạn càng làm được nhiều điều)
  • The less patient you are, the less successful you become.
    (Càng thiếu kiên nhẫn, bạn càng khó thành công)

Một số thành ngữ liên quan tới cấu trúc the more

The more, the merrier

Nghĩa đen: Càng đông (nhiều) càng vui

Nghĩa rộng: Một sự kiện nào đó sẽ vui hơn nếu có nhiều người tham dự. “The more the merrier” đặc biệt được dùng nhiều trong văn nói, khi muốn khuyến khích mọi người tham gia vào một hoạt động, sự kiện tập thể nào đó.

Ví dụ:

  • Do you mind if I bring a friend of mine to your party?
    Not at all. The more the merrier.
    (Cậu có phiền nếu tớ dẫn theo một người bạn tới bữa tiệc của cậu không?
    – Không hề gì. Càng đông càng vui.)

The more you have, the more you want

Nghĩa đen: Có rồi lại càng muốn có nhiều hơn

Nghĩa rộng: Con người ta thường không bao giờ thỏa mãn, không bao giờ thấy đủ với nhưng gì mình đang có

Ví dụ:

  • I don’t know why he always want to make money. He’s already rich.
    – Well, the more you have, the more you want you know.
    (Tớ chẳng hiểu tại sao anh ấy lúc nào cũng vùi đầu vào kiếm tiền. Anh ấy giàu sẵn rồi mà.
    – Cậu biết đó, có rồi lại muốn có nhiều hơn mà)

Tham khảo thêm một số cấu trúc phổ biến khác:

Cấu trúc the more là cấu trúc quan trọng và gần như xuất hiện ở hầu hết các kì thi tiếng Anh. Tuy nhiên bên cạnh đó một số cấu trúc thông dụng khác cũng được sử dụng thường xuyên như:

Bài tập cấu trúc so sánh kép trong tiếng Anh 

Bài 1: Viết lại câu sử dụng cấu trúc so sánh kép

1. They are big, they fall fast. 

2. It is hot, I feel miserable. 

3. I look into your eyes much, I love you much. 

4. He got old, he became bad-tempered. 

5. He worked hard. He felt very bad. 

6. When we think of the exam, we get more and more excited. 

7. As this road gets busier, it becomes more and more dangerous. 

8. When you get near the Equator, the temperature becomes high.

9. If she stays in England for a long time, her English will be very good. 

10. You write fast, your writing becomes illegible. 

11. She is mature, she becomes beautiful. 

12. He study much, he becames stupid. 

13. He drinks a lot of water, he becomes thirsty. 

14. He is mature, he becomes intelligent. 

15. You speak English a lot, your English will be good. 

16. People save a lot of paper, and much wood pulp is preserved. 

17. We make a lot of paper, it becomes cheap. 

18. Petrol becomes expensive, people drive little.

19. You make a lot of money, you spend a lot.

20. You work hard, you will get good results. 

Đáp án:

1. The bigger they are, the faster they fall.

2. The hotter it is, the more miserable I feel.

3. The more I look into your eyes, the more I love you.

4. The older he got, the more bad-tempered he became.

5. The harder he worked , the worse he fel. 

6. The more we think of the exam, the more excited we get.

7. The busier this road gets, the more dangerous it becomes.

8. The nearer you get to the equator, the higher the temperature becomes.

9. The longer she stays in England, the better her English will be.

10. The faster you write, the more illegible your writing becomes

11. The more mature she is, the more beautiful she becomes.
12. the more he study, the more stupid he becames.

13. The more water he drinks, the thirstier he becomes.

14. The more mature he is, the more intelligent he becomes.

15. The more you speak English, the better your English will be.

16. The more paper people save, the more wood pulp is preserved.

17. The more paper we make, the cheaper it becomes.

18. The more expensive petrol becomes, the less people drive.

19. The more money you make, the more you spend.

20. The harder you work, the better results you will get.

Bài 2: Dựa trên các từ cho sẵn viết thành một câu hoàn chỉnh

  1. people / come / party , food / we / need
  2. difficult / test , students / study
  3. nice / customer service representative / happy / customer
  4. high-tech / car , expensive / model
  5. full / church , good / pastor
  6. funny / comic , sales / cd / have
  7. severe / judge , harsh /sentence
  8. experienced / technician , satisfying / repair
  9. long / play , bored / audience
  10. money / spend , money / save

Đáp án:

  1. The more people that come to the party, the more food we will need.
  2. The more difficult the test is, the more students should study.
  3. The nicer the customer service representative is, the happier the customer will be. 
  4. The more high-tech the car is, the more expensive the modal will cost. 
  5. The fuller the church is, the better the pastor is.
  6. The funnier the comic is, the better sales the CD will have.
  7. The more severe the judge, the harsher the sentence will be.
  8. The more experienced the technician is, the more satisfying the repair will be.
  9. The longer the play lasts, the more bored the audience becomes.
  10. The more money you spend, the less money you save. 

Trên đây là những công thức tiếng Anh cần thiết nhất liên quan tới cấu trúc the more mà bạn cần nắm rõ. Dạng so sánh kép với the more xuất hiện khá nhiều trong các bài kiểm tra cũng như được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hằng ngày. Vì thế, hãy nắm vững công thức lý thuyết và thực hành thường xuyên với cấu trúc the more để sử dụng thật nhuần nhuyễn nhé!

Nếu bạn muốn biết thêm nhiều công thức thú vị và cách ứng dụng chúng trong giao tiếp tiếng Anh, đừng quên tải GOGA – ứng dụng học tiếng Anh qua game giúp bạn cải thiện trình độ tiếng Anh chỉ với 15 phút mỗi ngày. 

Tải Miễn Phí Game Học Tiếng Anh GOGA Ngay!


Leave a Reply

Your email address will not be published.