Trọng Âm Tiếng Anh Là Gì? Trọn Bộ 15 Quy Tắc Đánh Trọng Âm

cách đánh trọng âm tiếng anh

Bạn muốn nói tiếng Anh “chuẩn từng xăng-ti-mét” mà không biết nhấn trọng âm tiếng Anh thế nào mới đúng? Bạn muốn vượt qua bài kiểm tra trọng âm chỉ trong vòng “1 nốt nhạc”? Vậy thì đừng bỏ qua bộ 15 quy tắc đánh trọng âm và các lưu ý quan trọng về trọng âm trong bài viết này!

Menu

Trọng Âm Tiếng Anh Là Gì?

Trọng âm trong tiếng Anh là những âm tiết được đọc to, rõ ràng, nhấn mạnh hơn so với các âm tiết khác trong một từ. Trọng âm giúp từ và câu có ngữ điệu rõ ràng hơn. Mỗi từ thường chỉ có 1 trọng âm chính. Còn từ ghép sẽ có 1 trọng âm chính và 1 trọng âm phụ.

15 Quy Tắc Trọng Âm Tiếng Anh Dễ Nhớ

Dưới đây là một số quy tắc trọng âm căn bản trong tiếng Anh mà bạn cần ghi nhớ.

Quy tắc 1: Phần lớn danh từ có 2 âm tiết trong tiếng Anh đều có trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên.

Ví dụ:

  • table /ˈteɪ.bəl/
  • monkey /ˈmʌŋki/
  • office /ˈɒf.ɪs/
  • father /ˈfɑː.ðər/

Bên cạnh đó sẽ có một số trường hợp ngoại lệ:

  • hotel /həʊˈtel/
  • machine /məˈʃiːn/
  • advice /ədˈvaɪs/
  • ….

Quy tắc 2: Phần lớn tính từ có 2 âm tiết trong tiếng Anh có trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên.

Ví dụ:

  • happy /ˈhæp.i/
  • healthy /ˈhel.θi/
  • early /ˈɜːli/
  • nervous /ˈnɜːvəs/

Một số trường hợp ngoại lệ khác:

  • alone /əˈləʊn/
  • amazed /əˈmeɪzd/
  • ….
các quy tắc trọng âm trong tiếng Anh

Quy tắc 3: Phần lớn động từ có 2 âm tiết trong tiếng Anh trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2

Ví dụ:

  • Design /dɪˈzaɪn/
  • begin /bɪˈɡɪn/
  • invite /ɪnˈvaɪt/
  • Collect /kəˈlɛkt/

Ngoài ra sẽ có một số trường hợp ngoại lệ:

  • answer /ˈɑːn.sər/
  • happen /ˈhæp.ən/
  • visit /ˈvɪz.ɪt/

Quy tắc 4: Nếu một từ tiếng Anh kết thúc bằng đuôi – ive, thì trọng âm chính của từ rơi vào âm tiết trước đó.

  • Ví dụ:
  • expensive / ɪkˈspensɪv /
  • Attractive /əˈtræktɪv/

Quy tắc 5: Với các động từ ghép, trọng âm luôn luôn rơi vào âm tiết thứ 2.

Ví dụ:

  • become /bɪˈkʌm/
  • overflow /ˌəʊ.vəˈfləʊ/

Quy tắc 6: Với các danh từ ghép tiếng Anh, trọng âm luôn rơi vào âm tiết đầu tiên.

Ví dụ:

  • doorman /ˈdɔːrmən/
  • greenhouse /ˈɡriːnhaʊs/
  • bedroom /ˈbɛdru(ː)m/
  • Riverbank /ˈrɪvəˌbæŋk/
  • Toothpaste /ˈtuːθpeɪst/

Quy tắc 7: Trong một từ, các vần self, tract, vent, test, vert, cur, sist, tain luôn nhận trọng âm.

Ví dụ:

  • event /ɪˈvent/
  • Abstract /ˈæb.strækt/
  • Invent /ɪnˈvent/
  • Pervert /pɚˈvɝːt/
  • protest /prəˈtest/
  • persist /pəˈsɪst/
  • maintain /meɪnˈteɪn/
  • herself /hɜːˈself/
  • occur /əˈkɜːr/

Quy tắc 8: Các từ tiếng Anh kết thúc bằng đuôi what, where, how,.. Có trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên.

Ví dụ:

  • Nowhere /ˈnəʊweə/
  • somehow /ˈsʌm.haʊ/
  • Nobody /ˈnəʊbədi/
  • Someone /ˈsʌmwʌn/
trọng âm tiếng anh trong giao tiếp

Quy tắc 9: Các từ có hậu tố là – ical, – sion, – ic, – ish, – tion, – idle, – ious, – iar, – ience, – id, – eous, – ian, – ance, – ence, – ity, – ety, -ity, -cial, -ically, -ior, – iasm, – iency, -ient, -ier, -ics, -ial, -ible, -uous, -ium, -logy, -ular, -ulum, trọng âm rơi vào âm tiết đứng trước các hậu tố này.

  • Ví dụ:
  • Foolish /ˈfuːlɪʃ/
  • Historical /hɪsˈtɒrɪkəl/
  • Situation /ˌsɪtjʊˈeɪʃən/
  • Conclusion /kənˈkluːʒən/
  • Entrance /ˈɛntrəns/
  • Middle /ˈmɪdl/
  • Mysterious /mɪsˈtɪərɪəs/
  • Celebrity /sɪˈlɛbrɪti/

Tuy vậy, vẫn có một số trường hợp ngoại lệ như:

  • Politic /ˈpɒlɪtɪk/
  • attraction /əˈtræk.ʃən/
  • experience /ɪkˈspɪə.ri.əns/
  • society /səˈsaɪ.ə.ti/
  • biology /baɪˈɒl.ə.dʒi/

Quy tắc 10: Các từ có kết thúc bằng hậu tố – al, – ate, – gy, – cy, – ity, – phy, – graphy thì trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ phải qua.

Ví dụ:

  • Economical /ˌiːkəˈnɒmɪkəl/
  • Technology /tekˈnɒl.ə.dʒi/
  • photography /fəˈtɒɡ.rə.fi/
  • regulate /ˈreɡ.jə.leɪt/
  • emergency /ɪˈmɜː.dʒən.si/
  • certainty /ˈsɜː.tən.ti/

Tuy nhiên, vẫn có ngoại lệ như: accuracy /ˈæk.jə.rə.si/,…

Quy tắc 11: Các từ có 2 âm tiết bắt đầu bằng “a”, trọng âm luôn nhấn vào âm tiết thứ 2.

Ví dụ:

  • about /əˈbaʊt/
  • again /əˈɡen/
  • ago /əˈɡəʊ/

Quy tắc 12: Các từ có hậu tố là -ade, -ee, -ese, -eer, -ette, -oo, -oon, -ain (v), -esque, -isque, -aire, -mental, -ever, -self thì trọng âm rơi đúng vào âm tiết đó.

  • Ví dụ:
  • Agree /əˈgriː/
  • Unique /juːˈniːk/
  • Volunteer /ˌvɒlənˈtɪə /
  • Lemonade /ˌlem.əˈneɪd/
  • Herself /hɜːˈsɛlf/
  • environmental /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl/,…

Quy tắc 13: Các từ chỉ số lượng kết thúc bằng -teen thì nhấn trọng âm vào -teen; kết thúc bằng -ty thì nhấn trọng âm vào âm tiết phía trước nó.

Ví dụ:

  • Sixteen /ˈsɪksˈtiːn/
  • Eighty /ˈeɪti/

Quy tắc 14: Các tiền tố, hậu tố thường không mang trọng âm và không làm thay đổi trọng âm của từ gốc.

Ví dụ:

  • Possible /ˈpɒsəbl/ – impossible /ɪmˈpɒsəbl/
  • Beauty /ˈbjuː.ti/ – beautiful /ˈbjuː.tɪ.fəl/
nói tiếng anh

Quy tắc 15: Cách đánh trọng âm của từ có 3 âm tiết

Danh từ

Danh từ có 3 âm tiết trở lên, nếu âm tiết thứ 2 chứa /ə/ hoặc /i/ thì trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên.

Ví dụ:

  • Pharmacy /ˈfɑːməsi/
  • Paradise /ˈpærədaɪs/

Danh từ có 3 âm tiết trở lên nếu âm tiết đầu chứa âm ngắn (ə/ hoặc /i/), hoặc âm tiết thứ 2 chứa nguyên âm dài, nguyên âm đôi thì trọng âm sẽ đặt ở âm tiết thứ 2.

Ví dụ:

  • Banana /bəˈnɑːnə/
  • Potato /pəˈteɪtəʊ/

Động từ

Động từ từ 3 âm tiết trở lên kết thúc bằng 1 phụ âm và có âm tiết thứ 3 chứa nguyên âm ngắn thì trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2.

Ví dụ:

  • Determine /dɪˈtɜːmɪn/
  • Encounter /ɪnˈkaʊntə/

Động từ kết thúc bằng 2 phụ âm trở lên và có âm tiết thứ 3 là chứa nguyên âm đôi thì trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên

Ví dụ:

  • Compromise /ˈkɒmprəmaɪz/
  • Exercise /ˈɛksəsaɪz/

Tính từ

Tính từ từ 3 âm tiết trở lên nếu có âm tiết đầu chứa /ə/ hoặc /i/ thì trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ 2.

Ví dụ:

  • Familiar /fəˈmɪliə/
  • Considerate /kənˈsɪdərɪt/

Nếu tính từ có âm tiết cuối chứa nguyên âm ngắn, âm tiết thứ 2 chứa nguyên âm dài thì trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2.

Ví dụ:

  • Enormous /ɪˈnɔːməs/
  • Annoying /əˈnɔɪɪŋ/

Quy tắc 16: Trọng âm tiếng Anh không rơi vào những âm tiết yếu như /ə/ hoặc /i/

Ví dụ:

  • Computer /kəmˈpjuːtər/
  • Occur /əˈkɜːr/,…

Tại Sao Cần Học Nhấn Trọng Âm Tiếng Anh?

Giúp phát âm chuẩn và có ngữ điệu tự nhiên

Nhấn đúng trọng âm tiếng Anh sẽ giúp bạn có ngữ điệu nói trầm bổng, thu hút hơn hẳn so với tông giọng đều đều, không có điểm nhấn. Trọng âm được ví như dấu trong tiếng Việt vậy. Nếu muốn nói chuyện tự nhiên như người bản xứ, bạn cần nhấn trọng âm chuẩn.

cách đánh trọng âm tiếng anh

Giúp tránh hiểu nhầm khi giao tiếp

  • Trọng âm trong tiếng Anh không chỉ thay đổi ngữ điệu, mà còn có tác dụng biểu đạt nghĩa của từ.
  • Một từ tiếng Anh có thể có nhiều cách nhấn trọng âm khác nhau, mỗi cách nhấn trọng âm sẽ truyền đạt ý nghĩa khác nhau.
  • Vì vậy, nếu không muốn rơi vào những tình huống “dở khóc dở cười” hay gây hiểu nhầm khi giao tiếp, bạn cần nhấn đúng trọng âm khi nói tiếng Anh.

Giúp phân biệt được các từ dễ nhầm lẫn

  • Trong tiếng Anh có rất nhiều từ viết giống nhau nhưng đọc khác nhau và cách nhấn trọng âm cũng khác nhau.
  • Hiểu và nắm rõ các quy tắc trọng âm sẽ giúp chính bản thân bạn và người nghe tránh nhầm lẫn từ và ý nghĩa các từ trong tiếng Anh.

Danh Sách 34+ Từ Tiếng Anh Tuyệt Đối Không Được Phát Âm Sai Trọng Âm

Chỉ cần thay đổi trọng âm, nghĩa của các từ dưới đây cũng sẽ thay đổi theo. Vì thế, đây là 34 từ tiếng Anh mà bạn tuyệt đối đừng nhấn sai trọng âm.

TừPhiên âmTừ loại, ý nghĩaVí dụ 
Conflict /ˈkɒn.flɪkt/(n) sự mâu thuẫn, tranh cãi, bất đồngThere was a lot of conflict between her and her husband.
(Giữa cô ấy và bạn trai cổ có rất nhiều bất đồng)
/kənˈflɪkt/(v) tranh cãi, mâu thuẫnThe results of the new experiment would seem to conflict with existing ones.
(Kết quả của thử nghiệm mới có vẻ sẽ mâu thuẫn với những cái đã có trước đó)
Contest /ˈkɒn.test/(n) Cuộc thiShe’s won a lot of beauty contests.
(Cô ấy chiến thắng rất nhiều cuộc thi sắc đẹp)
/kənˈtest/(v) tranh cãi, đấu tranh He decided to contest a seat in the parliament.
(Ông ấy quyết định ra tranh cử một ghế trong nghị viện)
Contrast /ˈkɑːn.træst/(n) sự mâu thuẫn, sự tương phảnI like the contrast of the white trousers with the black jacket.
(Tôi thích sự tương phản giữ quần trắng và áo khoác đen)
/kənˈtrɑːst/(v) mâu thuẫn nhau, tương phản nhauThe styles of the two film makers contrast quite dramatically.
(Phong cách của 2 nhà làm phim tương phản nhau khá rõ rệt)
Convert /ˈkɒn.vɜːt/(n) người cải đạoHe is a Christian convert.
(Anh ấy là một người cải đạo Thiên chúa)
/kənˈvɜːt/(v) chuyển đổi, cải tạo Could we convert the small bedroom into a second bathroom?
(Chúng tôi có thể cải tạo phòng ngủ nhỏ thành nhà tắm phụ được không?)
Decrease /ˈdiː.kriːs/(n) sự giảm xuốngThe number of visitors has steadily decreased recently. 
(Dạo gần đây lượng người truy cập giảm đều đặn)
/dɪˈkriːs/(v) giảm, suy giảm Our share of the market has decreased sharply this year.(Thị phần của chúng tôi đã giảm mạnh trong năm nay) 
Import /ˈɪm.pɔːt/(n) hàng nhập khẩuCoffee is an import from Brazil.
(Cà phê là hàng nhập khẩu từ Brazil)
/ɪmˈpɔːt/(v) nhập khẩu We import a large number of cars from Japan.
(Chúng tôi nhập khẩu số lượng lớn xe hơi từ Nhật Bản) 
Increase /ˈɪŋkriːs/(n) sự tăng lênAny increase in production would be helpful.
(Bất kỳ sự tăng gia sản xuất nào cũng đều có ích)
/ɪnˈkriːs/(v) tăng lên The price of gas has increased by 2.000 VNĐ per liter.
(Giá xăng đã tăng lên 2 nghìn đồng 1 lít)
Insult /ˈɪn.sʌlt/(n) sự lăng mạ, sỉ nhụcShe made several insults about my appearance.
(Cô ta nhiều lần xúc phạm ngoại hình của tôi)
/ɪnˈsʌlt/(v) sỉ nhục, lăng mạ First he drank all my wine and then he insulted all my friends.
(Mới đầu anh ta uống hết rượu của tôi, sau đó thì lăng mạ bạn bè tôi)
permit/ˈpɜː.mɪt/(n) giấy phépDo you have a permit to park here?
(Anh có giấy phép đỗ xe ở đây không?)
/pəˈmɪt/(v) cho phép Playing loud music is not permitted after 10 pm.
(Không được phép bật nhạc to sau 10 giờ đêm)
Pervert /ˈpɜː.vɜːt/(n) kẻ hư hỏng, kẻ đồi bạiHe is a pervert.
(Anh ta là một tên đồi bại)
/pəˈvɜːt/(v) sai lệch, làm hư hỏng, xuyên tạcThese journalists are perverting the news.
(Mấy tay nhà báo này đang đưa tin sai lệch)
Present /ˈprez.ənt/(n) món quàThey gave me a trip to Nha Trang as a present.
(Họ tặng tôi 1 chuyến du lịch tới Nha Trang làm quà sinh nhật)
/prɪˈzent/(v) trình bày, giới thiệuHe always presents the question very clearly.
(Anh ấy luôn trình bày vấn đề một cách rất rõ ràng)
Produce/ˈprɒd.juːs(n) nông sản, vật phẩmThey sell all kinds of produce at the market.
(Họ bán toàn bộ các loại nông sản ở siêu thị)
/prəˈdjuːs/(v) sản xuất, tạo raVietnam produces a great deal of goods for export.
(Việt Nam sản xuất một số lượng lớn hàng hóa để xuất khẩu)
Protest /ˈprəʊ.test/(n) sự phản kháng, kháng nghịConservation groups have united in protest against the planned new road.
(Các nhóm bảo tồn đã đoàn kết lại để phản đối con đường mới được quy hoạch)
/prəˈtest/(v) phản khángLots of people protested about the new working hours.
(Rất nhiều người phản đối quy định giờ làm mới)
Recall /ˈriː.kɑːl/(n) sự làm nhớ lại, hồi tưởng lạiOld people often have astonishing powers of recall.(Người lớn tuổi thường có khả năng hồi tưởng đáng kinh ngạc)
/rɪˈkɔːl/(v) hồi tưởng, làm nhớ lạiThe old man recalled the city as it had been before the war.
(Ông lão hồi tưởng lại thành phố khi chưa có chiến tranh)
record/ˈrek.ɔːd/(n) bản lưu, bản ghi chépThe weather centre keeps a record of the weather.(Trung tâm khí tượng lưu trữ một bản ghi về thời tiết)
/rɪˈkɔːd/(v) lưu trữ, ghi chép lạiWe recorded their wedding on video.
(Chúng tôi đã ghi lại đám cưới bằng video)
reject/ˈriː.dʒekt/(n) phế phẩm, sự chối bỏHe considered himself to be one of life’s rejects.
(Anh ta tự coi bản thân là một phế phẩm của đời người. 
/rɪˈdʒekt/(v) từ chối, bác bỏThe appeal was rejected by the court.
(Đơn kháng cáo đã bị tòa bác bỏ)
Suspect/ˈsʌs.pekt/(n) kẻ tình nghiPolice have issued a photograph of the suspect.(Cảnh sát đưa ra một bức ảnh của nghi phạm)
/səˈspekt/(v) nghi ngờ, hoài nghi điều gì đúng, xảy raI suspect he cheats the taxman.
(Tôi nghi là anh ta lừa nhân viên thuế)

Cách Tra Trọng Âm Tiếng Anh

Cách nhanh nhất để xác định trọng âm trong tiếng Anh là – thuộc các quy tắc trọng âm tiếng Anh. Ngoài ra, với các từ khó, bạn có thể sử dụng từ điển (giấy hoặc điện tử) để tra trọng âm. Các từ điển điện tử hoặc phần mềm dạy phát âm ngày nay còn tích hợp audio đọc mẫu để bạn dễ đọc theo hơn.

Lưu ý, trong từ điển, trọng âm rơi vào âm tiết nào thì trong phiên âm sẽ đánh dấu phẩy ngay trước âm tiết đó.

Ví dụ:

habit /ˈhæbɪt/: thói quen
=> trọng âm rơi vào âm tiết đầu “ha” nên dấu phẩy đặt ngay trước “ha”.

cách nhấn trọng âm tiếng anh

App Xác Định Trọng Âm

Để giúp bạn đọc và nói tiếng Anh chuẩn, dưới đây là một số app xác định trọng âm bạn không nên bỏ qua.

  1. GOGA – học phát âm cùng gia sư AI
  2. Elsa Speak – luyện phát âm chuẩn như người bản xứ
  3. Cake – luyện phát âm qua các video hội thoại
  4. Tflat – phần mềm luyện phát âm cho người mất gốc và người mới bắt đầu
  5. FluentU – tổng hợp video hội thoại đa chủ đề
  6. eJoy English – luyện phát âm qua video
  7. Say It – luyện phát âm chuẩn IPA
  8. Accent Training – luyện đọc các đoạn văn ngắn đa chủ đề

Bài Thơ Trọng Âm

Nếu 15 quy tắc trọng âm khiến bạn bối rối, hãy thử luyện tập và ghi nhớ trọng âm tiếng Anh dễ dàng với bài thơ sau đây nhé:

“Hầu hết danh, tính hai âm

Và danh từ ghép nhấn âm tiết đầu

Động hai âm tiết nhấn sau

Động, tính từ ghép nhấn từ tố hai.”

(Cre: Anh ngữ Nikko)

Google Đánh Trọng Âm Tiếng Anh

Nếu bạn thường xuyên dùng Google để tra cứu tài liệu học tiếng Anh, chắc hẳn bạn cũng biết trang web toàn cầu này không đánh trọng âm các từ tiếng Anh. Chính vì thế, để đọc và hiểu tài liệu tiếng Anh chuẩn, đừng quên học thuộc và bám sát các quy tắc trọng âm kể trên nhé.

Tuy nhiên, tính năng Google Translate của Google có đánh trọng âm kèm cả phát âm IPA của từ vựng tiếng Anh bất kỳ. Bạn hoàn toàn có thể tận dụng công cụ này thay cho từ điển online nhé.

Trên đây là tổng hợp 15 quy tắc trọng âm tiếng Anh quan trọng mà bạn cần ghi nhớ. Hy vọng sau bài biết này, bạn đã hiểu rõ hơn về các “quy luật” nhấn trọng âm trong tiếng Anh để phát âm chuẩn, và đạt điểm cao trong các bài kiểm tra ngữ âm nhé.

Tải Miễn Phí Game Học Tiếng Anh GOGA Ngay!

Leave a Reply

Your email address will not be published.