Cấu trúc với Provide xuất hiện rất phổ biến trong cả văn nói và văn viết tiếng Anh. Dẫu vậy, nhiều bạn vẫn tỏ ra mơ hồ với cách sử dụng các cấu trúc Provide. Hãy cùng GOGA tìm hiểu trọn bộ cấu trúc Provide trong bài viết này nhé.
Menu
Provide là gì
Provide là một ngoại động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa cung cấp, mang lại cho ai đó cái gì đó.
Các cấu trúc Provide phổ biến nhất có thể kể đến:
S + (provide) + sb + with sthg
= S + (provide) + sth + to sb
Ví dụ
- Our city provides us with free wifi (Thành phố cung cấp cho chúng tôi mạng wifi miễn phí)
- This hotel provides full service to us (Khách sạn này cung cấp dịch vụ trọn gói tới chúng tôi)
Một số cấu trúc khác với Provide
Cấu trúc provided that
Một cấu trúc hay khác của provide chính là Provided that + Clause (Mệnh đề) với ý nghĩa là “miễn là…”.
Cấu trúc:
Provided that + Mệnh đề điều kiện, mệnh đề chính
= Mệnh đề chính + Provided that + Mệnh đề điều kiện
Ví dụ:
- I will let you borrow my car provided that you bring it back soon (Tôi sẽ cho bạn mượn xe tôi miễn là bạn mang trả lại sớm)
- Provided that she works hard, she will pass her exam ( Miễn là cô ấy làm việc chăm chỉ, cô ấy sẽ vượt qua kì thi)
Xem thêm: Cấu trúc Would You Like trong tiếng Anh: Đầy đủ từ A-Z
Provide with
Cấu trúc Provide with thường được biết đến dưới dạng thức
S + (provide) + sb with sthg: cung cấp cho ai đó cái gì đó
Ví dụ:
- Our company provides each staff with a laptop (Công ty chúng tôi cung cấp cho mỗi nhân viên một chiếc laptop)
Cấu trúc provide for
Cấu trúc
S + (provide) for sb: cung cấp, chu cấp cho ai đó
Ví dụ:
- She wants to provide for her daughter after divorce (Cô ấy muốn chu cấp cho con gái sau ly hôn)
- She works hard to provide for her family (Cô ấy làm việc vất vả để chu cấp cho gia đình mình)
Cấu trúc provide to
Cấu trúc:
S + (provide) sthg + to sb: cung cấp cái gì cho ai đó
Ví dụ:
- The government provides food and water to victims of the earthquake (Chính phủ cung cấp nước và đồ ăn cho nạn nhân của trận động đất)
- This restaurant provides free meals to refugees at the weekend (Nhà hàng này cung cấp thức ăn miễn phí cho người tị nạn vào cuối tuần)
Cấu trúc be provided
Cấu trúc be provided là dạng bị động của Provide
Cấu trúc
S + (be) provided +……
Ví dụ:
- She will be provided a house for free (Cô ấy sẽ được cung cấp một cái nhà miễn phí)
- He was provided an opportunity to study (Anh ấy đã được tạo điều kiện học hành)
Một số thành ngữ tiếng Anh với provide
Take the goods the gods provide: nắm bắt cơ hội hoặc điều kiện tốt
Ví dụ:
- She needs to take the goods the gods provide when this company offers her a good position (Cô ấy cần nắm bắt cơ hội khi công ty này đề bạt cô ấy một vị trí tốt)
Provide against: chuẩn bị để đối phó với tình huống xấu xảy ra
Ví dụ:
- We need to provide against the upcoming storm (Chúng ta cần chuẩn bị ứng phó cơn bão sắp đến)
Một số từ tiếng Anh đồng nghĩa với Provide

Provide nói chung có nghĩa: sẵn dùng, cung cấp, chắc chắn, thêm vào, làm ra, duy trì, cấp dưỡng, tiếp tế, bảo đảm, cam đoan, dự phòng.
Dưới đây là Bảng danh sách các từ tiếng Anh đồng nghĩa với Provide (có phiên âm):
Synonyms of Provide | Phiên âm IPA | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
ensure | /ɪnˈʃʊr/ | chắc chắn |
supply | /səˈplaɪ/ | cung cấp |
make | /meɪk/ | làm ra |
maintain | /meɪnˈteɪn/ | duy trì |
provision | /prəˈvɪʒn/ | cung cấp đủ |
insure | /ɪnˈʃʊr/ | bảo đảm (cho điều gì đó xảy ra hoặc xác định) |
assure | /əˈʃʊr/ | cam kết |
heel | /hiːl/ | bảo đảm |
present | /prɪˈzent/ | đưa cho |
produce | /prəˈduːs/ | sản xuất (để bán) |
serve | /sɜːrv/ | phục vụ |
transfer | /trænsˈfɜːr/ | chuyển đổi |
yield | /jiːld/ | sản sinh |
accommodate | /əˈkɑːmədeɪt/ | cung cấp (nơi ở) |
bestow | /bɪˈstəʊ/ | ban cho |
pledge | /pledʒ/ | hứa hẹn (làm gì) |
allocate | /ˈæləkeɪt/ | chỉ định |
lay out | /leɪ/ /aʊt/ | sắp đặt |
dispense | /dɪˈspens/ | đưa ra |
donate | /ˈdəʊneɪt/ | cho/tặng |
bear | /ber/ | phát sinh |
issue | /ˈɪʃuː/ | phát hành |
allot | /əˈlɑːt/ | phân bổ |
add | /æd/ | thêm/cộng |
administer | /ədˈmɪnɪstər/ | cung cấp |
afford | /əˈfɔːrd/ | cung cấp |
implement | /ˈɪmplɪment/ | triển khai |
keep | /kiːp/ | duy trì (sự lặp lại) |
lend | /lend/ | đưa cho |
prepare | /prɪˈper/ | chuẩn bị |
Bài tập với cấu trúc provide
Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
- The landlord provides the people _________ amenity.
- All companies provide the salary _________ all of employees.
- Athletes in the national team are provided _________ uniforms and essential equipment.
- My boss will accept your offer, provided _________ your company cuts the expenditure
- Daniel is getting old and he is unable to provide ________ his family.
Đáp án:
- With
- To
- With
- That
- For
Bài tập 2: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi
- You will succeed in higher education if you’re determined in your studies.
=> Provided that ________________________ - If the weather is favorable, our crops this year will surely flourish.
=> Provided that ________________________ - If Susie studies really hard before the exam, she’ll ace this test without a doubt.
=> Provided that ________________________ - I will answer only if he calls me first.
=> Providing that ________________________ - If Marshall drinks coffee, he’ll be able to stay up all night to work.
=> Providing that ________________________
Đáp án:
- Provided that you’re determined in your studies, you will succeed in higher education
- Provided that the weather is favorable, our crops this year will surely flourish
- Provided that Susie studies really hard before the exam, she’ll ace this test without a doubt
- Provided that he calls me first, I will answer
- Provided that he’ll be able to stay up all night to work, Marshall drinks coffee