Nếu bạn là một “mọt công sở” đang loay hoay tìm cách cải thiện trình độ tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm, chắc chắn bạn đã từng gặp phải ít nhất 1 trong 3 vấn đề lớn dưới đây:
- Không biết bắt đầu học từ đâu
- Không có thời gian học tiếng Anh
- Học sai cách
Trong bài viết này, hãy cùng chúng tôi khám phá những “tip” hiệu quả nhất để học tiếng Anh cho người đi làm và lưu lại 99 mẫu câu giao tiếp thông dụng để thực hành nhé!
Menu
Cách Xác Định Mục Tiêu Học Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Người Đi Làm
“Đặt mục tiêu rõ ràng” là một trong những điều quan trọng nhất để bắt đầu học tiếng Anh giao tiếp. Không có mục tiêu rõ ràng sẽ khiến bạn dễ nản lòng và mất phương hướng trong quá trình học tập.
Trước khi bắt đầu hành trình học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm, hãy tự trả lời 3 câu hỏi dưới đây:
- Công việc hiện tại của bạn có bắt buộc yêu cầu tiếng Anh hay không? Nếu có thì yêu cầu ở trình độ nào?
- Bạn học tiếng Anh công sở để làm gì? (nói chuyện phiếm với đồng nghiệp, trao đổi công việc với đối tác,..)
- Biết tiếng Anh có giúp bạn có thêm nhiều cơ hội trong công việc không?
- Bạn được gì nếu giao tiếp tiếng Anh thành thạo?
- Bạn sẽ học tiếng Anh giao tiếp tại nhà hay đến trung tâm?
Sau khi trả lời được những câu hỏi này, bạn sẽ xác định được mục tiêu học tiếng Anh giao tiếp của bản thân và lên kế hoạch học tập phù hợp.
36 Chủ Đề Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Người Đi Làm Phổ Biến
Để giúp bạn bắt đầu “vỡ lòng” lộ trình học giao tiếp, hãy tham khảo một số chủ đề giao tiếp tiếng Anh cơ bản dưới đây:
Giao tiếp trong đời sống hằng ngày
- Family – Gia Đình
- Restaurant – Nhà Hàng
- Hotel – Khách Sạn
- Hobby – Sở Thích
- Shopping – Mua Sắm
- Holiday – Nghỉ Lễ
- Make friends – Kết bạn
- Asking Direction – Hỏi đường
- Pharmacy – Hiệu thuốc
- Weather – Thời Tiết
- Sport – Thể Thao
- In taxi – Trên xe taxi
- Neighbors – Hàng Xóm
- Pets – Thú cưng
- Movies – Phim ảnh
- Cosmetics and Beauty – Mỹ phẩm và làm đẹp
- Introducing yourself – Tự giới thiệu bản thân
- At cafe – Trong quán cafe
- At bank – Tại ngân hàng
- Travel – Du lịch
- Food and Drinks – Đồ ăn thức uống
- Weekend – Cuối tuần

Giao tiếp tại cơ quan
23. Jobs – Nghề Nghiệp / Sự Nghiệp
24. Making a appointment for a meeting – Lên lịch họp
25.New co-worker at the office – Làm quen đồng nghiệp mới ở văn phòng
26. Jobs Interview – Phỏng vấn xin việc
27. Resignation – Nghỉ việc
28. Claims adjusting – Giải quyết khiếu nại
29. Days off – Nghỉ phép
30. Promotion – Thăng chức
31. Setting up a meeting – Sắp xếp lịch họp
32. Presentation – Thuyết trình
33. Teamwork – Làm việc nhóm
34. Parties – Dự tiệc công ty
35. Partners – Gặp gỡ đối tác
36. Call center – Trực tổng đài
99 Mẫu Câu Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Người Đi Làm Thông Dụng
Để giúp bạn dễ dàng thực hành giao tiếp ở cơ quan, dưới đây là 99+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp đa tình huống mà bạn có thể áp dụng khi đi làm.
Một số mẫu câu giao tiếp thông dụng tại cơ quan
- I usually leave (home) for work at 7 A.M and leave work at 5pm. (Tôi thường đi làm lúc 7 giờ sáng và tan ca lúc 5h chiều)
- I don’t usually work overtime. (Tôi không hay tăng ca lắm)
- This has been a hectic week. I have had lots of tasks. (Tuần này bận thật đấy. Tôi có rất nhiều việc phải làm)
- The workload of this position is not too heavy. (Khối lượng công việc của vị trí này không quá nhiều)
- I always try to balance work with life. (Tôi luôn cố gắng để cân bằng giữa công việc và cuộc sống).
- Here’s my business card. (Danh thiếp của tôi đây)
- I’ll be back at 1.30. (Tôi sẽ quay lại lúc 1h30 nhé)
- I’m going out for lunch. (Tôi ra ngoài ăn trưa đây)
- How long does it take you to get to work? (Bình thường bạn đi làm mất bao lâu?)
- How do you get to work? (Bạn đi làm bằng gì?)
- How long have you worked here? (Anh làm ở đây bao lâu rồi?)
Trò chuyện với khách hàng
12. He’s with a customer at the moment. (Giờ anh ấy đang bận tiếp khách)
13. I’ll be with you in a moment. (Lát nữa tôi sẽ tiếp bạn nhé)
14. I’m sorry to keep you waiting. (Xin lỗi vì để bạn chờ lâu)
15. May I help you? (Tôi giúp được gì cho bạn?)
16. Do you need any help? (Bạn cần tôi giúp gì không?)
17. He’s in a meeting. (Giờ anh ấy đang họp)
18. The reception’s on the first floor. (Quầy lễ tân ở tầng 1 ạ)
19. I’ve left the file on your desk. (Tôi đã để tập tài liệu trên bàn bạn rồi)
20. Thank you for choosing us/ our service! (Cảm ơn bạn đã lựa chọn (dịch vụ) của chúng tôi)
21. If you have any questions or problems when using our service/ product, don’t hesitate to contact us. (Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hay gặp vấn đề gì trong quá trình sử dụng dịch vụ/ sản phẩm, đừng ngại liên hệ với chúng tôi ngay nhé)
22. We sincerely apologize for your unpleasant experience! We will take care of this immediately. (Chúng tôi thực sự xin lỗi vì trải nghiệm không tốt của bạn. Chúng tôi sẽ tiến hành xử lý ngay)
23. Thank you for your valuable feedback! We will try our best to improve our service. (Cảm ơn những góp ý quý báu của bạn! Chúng tôi sẽ nỗ lực để ngày càng nâng cao chất lượng dịch vụ)
24. The… (information/ document/…) will be sent to you via email as soon as possible/ before…/ within… (Thông tin/ tài liệu sẽ được gửi cho quý vị qua email sớm nhất có thể, trước… trong vòng…)

Làm việc nhóm
25. Should we hold a meeting about this? (Chúng ta có nên tổ chức một cuộc họp về vấn đề này không?)
26. I think this matter needs further discussion. (Tôi nghĩ vấn đề này cần được thảo luận chi tiết hơn)
27. It’s time to divide the tasks. Who would like to be in charge of… (noun/ noun phrase/V-ing)? (Tới lúc phân chia công việc rồi. Ai muốn đảm nhận việc…?)
28. I hope no one will miss any deadlines. (Hy vọng là không ai trễ bất kỳ deadline nào)
29. Please inform me right when you have completed your task. I need the outcome to start mine. (Thông báo cho tôi ngay khi các bạn hoàn thành công việc nhé. Tôi cần kết qua để bắt đầu phần việc của mình)
30. I would like to introduce all of you to the new members of our group. (Trân trọng giới thiệu với mọi người các thành viên mới của nhóm chúng ta)
31. We are glad you joined us. (Chúng tôi rất vui vì bạn đã tham gia cùng)
32. Can we talk a little bit about the project? (Chúng ta nói chuyện một chút về dự án này nhé)
33. We are going to need all people’s input on that project. (Chúng ta sẽ cần tất cả mọi người cùng đóng góp công sức vào dự án này)
34. We have about 20 minutes for questions and discussion. (Chúng ta có 20 phút dành cho câu hỏi và thảo luận nhé)
35. Can you talk about what plans we have for the future? (Bạn nói rõ hơn về kế hoạch tương lai của chúng ta nhé?)
36. If we brainstorm about a problem, we can get many different new ideas and find a solution. (Nếu chúng ta cùng suy nghĩ về vấn đề này, chúng ta có thể có thêm nhiều ý tưởng mới và tìm ra giải pháp)
37. The individuals of a team should learn to cooperate with each other. (Các cá nhân trong nhóm nên học cách hợp tác làm việc với nhau)
38. Keep to the point, please. (Xin đừng lạc đề)
39. That sounds like a fine idea. (Ý tưởng đó nghe ổn đấy)
Trò chuyện với đồng nghiệp
40. Where can I find the … ?? (Cái… ở đâu nhỉ?)
41. Where are we meeting? (Chúng ta họp ở đâu nhỉ?)
42. Where can I leave this? (Tôi để cái này ở đâu thì được?)
43. So what do you do here? (Bạn làm ở bộ phận nào vậy?)
44. Can/ Could you help me take a look at this? I’m having some difficulties with it. (Bạn xem giúp tôi cái này được không? Có mấy chỗ hơi khó hiểu)
45. How is the… going? Do you need help? (Việc… sao rồi? Cần tôi giúp gì không?)
46. I think we should have some discussion on/ about… (noun/ noun phrase/V-ing). (Tôi nghĩ chúng ta cần bàn thêm về…)
47. Can/ Could you switch shifts with me this Friday? (Bạn đổi ca cho tôi thứ 6 tuần này được không?)
48. Can/ Could you read and give me some comments on my… (noun/ noun phrase/V-ing)? (Bạn đọc và nhận xét giúp tôi về… được không?)
49. When does the meeting start? (Cuộc họp bắt đầu lúc mấy giờ nhỉ?)
50. Send me an email right now. (Gửi tôi email ngay nhé)
51. I need the contract in 3 days (Tôi cần có bản hợp đồng trong 3 ngày tới)
52. He’s in today (Hôm nay anh ấy không có ở đây đâu)
53. Can I see the report? (Cho tôi xem báo cáo được không?)
54. I have just left the file on the desk. (Tôi vừa để tập tài liệu trên bàn đó)
Xin nghỉ
55. I need tomorrow off. (Tôi muốn xin nghỉ làm ngày mai)
56. He has a day off today. (Hôm nay anh ấy nghỉ không đi làm)
57. I need a sick leave for two days. (Tôi muốn xin nghỉ ốm 2 ngày)
58. I want to take a day off to see a doctor. (Tôi muốn nghỉ 1 ngày để đi khám)
59. I’m afraid I’m going to have to pull a sick today (Tôi e là tôi phải xin nghỉ ốm hôm nay rồi)
60. I got an afternoon off and went to the hospital. (Tôi đã xin nghỉ buổi chiều để vào viện)
61. Wouldn’t it be possible for me to take the day off this Friday? (thứ 6 này tôi xin nghỉ 1 ngày được không?)
62. I’m asking for three-day personal leave for my wife’s labor. (Tôi muốn xin nghỉ phép 3 ngày vì vợ sinh em bé)
63. She’s on maternity leave. (Cô ấy đang nghỉ thai sản rồi)
64. She’s on holiday. (Cô ấy đang nghỉ lễ rồi)
65. I’m afraid I’m not well and won’t be able to come in today. (Tôi e là tôi không thể đi làm hôm nay được, tôi thấy trong người không khỏe)
Trong cuộc họp
66. Everyone has arrived now, so let’s get started. (Mọi người đã có mặt đông đủ, chúng ta bắt đầu họp luôn nhé)
67. Shall we get down to business? (Chúng ta vào việc luôn nhỉ?)
68. Hello everyone. Thank you for coming today. (Cảm ơn mọi người. Cảm ơn đã có mặt trong buổi họp ngày hôm nay)
69. In today’s meeting, we will focus on/ discuss/ talk about… (noun/ noun phrase/V-ing). (Trong buổi họp ngày hôm nay, chúng ta sẽ cùng thảo luận về… )
70. I’d like to extend a warm welcome to … (Tôi muốn gửi lời chào mừng nồng nhiệt nhất tới…)
71. For those of you who don’t know me yet, I am … (Cho những ai vẫn chưa biết tôi, tôi là…)
72. Firstly, I’d like to introduce … (Đầu tiên, tôi xin phép giới thiệu… )
73. … has kindly agreed to give us a report on … (Anh/chị …. Sẽ trình bày với chúng ta báo cáo về…)
74. Would you mind taking notes / taking the minutes today please? (Bạn vui lòng giúp tôi ghi chép lại buổi họp hôm nay nhé?)
75. We would like to hear from… (Ms. A/ Mrs. B/ Mr. C) about… (noun/ noun phrase/V-ing). (Chúng tôi muốn nghe ý kiến của … về …)
76. Sorry for interrupting you, but can you give me/us more information on…? (Xin lỗi vì đã ngắt lời, nhưng bạn có thể cho chúng tôi thêm thông tin về…)
77. Thank you so much for meeting with me today. (Cảm ơn vì đã tham dự cuộc họp ngày hôm nay)
78. Any thoughts before we close the meeting? (Ai có ý kiến gì trước khi chúng ta kết thúc cuộc họp không?)

Trao đổi qua điện thoại
79. Good morning/afternoon/evening. This is (your name) at/ calling from (company name). Could I speak to ….? (Xin chào. Tôi là… từ công ty… Nối máy cho tôi gặp … được không?)
80. Hello! This is… from… I would like to talk to … about… Can/ Could you put me through to her/ him? (Xin chào! Tôi là… từ công ty …. Tôi muốn nói chuyện với… Bạn có thể giúp tôi nối máy được không?)
81. Who would you like to speak to? (Bạn muốn gặp ai?)
82. Please wait a minute! I will put you through to … right now. (Xin vui lòng chờ một chút! Tôi sẽ nối máy cho bạn tới…)
83. He’s/she’s not available at the moment. Would you like to leave a message? (Anh ấy/ cô ấy hiện không có ở đây. Bạn có muốn nhắn gì không?)
84. He’s/she’s out of the office right now. Can I take a message? (Anh ấy/ cô ấy hiện không có ở văn phòng. Tôi giúp bạn chuyển lời nhé?)
85. Can I leave a message for him/her? (Tôi để lại lời nhắn được không?)
86. Could you tell him/her that I called, please? (Bạn nhắn giúp tôi là tôi đã gọi tới nhé)
87. Could you ask him/her to call me back, please? (Bạn bảo anh ấy/ cô ấy gọi lại cho tôi nhé)
88. Okay, thanks. I’ll call back later. (Cảm ơn. Tôi sẽ gọi lại sau)
89. I think we have a bad connection. Can I call you back? (Hình như đường truyền hơi kém. Bạn nói to hơn chút được không?)
90. Company ….. , this is …. How may I help you? (Đây là công ty… Tôi là… Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
91. … department, … is speaking. (Phòng… xin nghe. Tôi là…)
92. May I have your name please? (Cho tôi xin tên bạn được không?)
93. May I ask who I am speaking with? (Cho hỏi ai ở đầu dây đấy ạ?)
94. Sure, let me check on that. (Tất nhiên rồi, để tôi kiểm tra lại nhé)
95. Can I put you on hold for a minute? (Bạn giữ máy 1 lát giúp tôi nhé)
96. Do you mind holding while I check on that. (Phiền bạn giữ máy một lát để tôi kiểm tra lại)
97. Is there anything else I can help you with?……Okay, thanks for calling. (Tôi có thể giúp gì nữa không?… Được, cảm ơn vì đã gọi)
Các vấn đề tại văn phòng
98. There’s a problem with my computer. (Máy tính của tôi bị sao ấy)
99. The system’s down at the moment. (Hệ thống hiện đang bị sập)
100. The internet’s down at the moment. (Mạng internet đang bị sập rồi)
101. I can’t access my email. (Tôi không truy cập được vào email)
102. The printer isn’t working. (Máy in không làm việc gì cả)
103. The photocopier is jammed. (Máy photocopy bị tắc rồi)
104. The printer is jammed (Máy in bị kẹt giấy rồi)
105. The elevator isn’t working/ The elevator is out of date (Thang máy bị hỏng rồi)
Luyện Nghe Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Người Đi Làm
Để luyện nghe tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm, dưới đây là một số lưu ý mà bạn cần ghi nhớ.
- Luyện nghe phát âm: Bạn có thể bắt đầu bằng việc luyện nghe các âm đơn của bảng phiên âm quốc tế IPA; sau đó tăng dần độ khó bằng cách nghe các từ, cụm từ, câu, đoạn văn.
- Lựa chọn tài liệu nghe phù hợp: Bạn hãy bắt đầu bằng những bài nghe ngắn, đơn giản; với chủ đề xoay quanh cuộc sống hằng ngày. Một tài liệu nghe lý tưởng là khi bạn có thể hiểu được từ 70% – 80% nội dung nhé.
- Nghe và đoán: Để hạn chế việc gián đoạn trong quá trình luyện nghe; bạn có thể thử sức bằng việc đoán nghĩa, đoán từ ở những đoạn nghe khó, dựa trên ngữ cảnh của bài nghe.
- Ghi chép: Ngoài từ mới, bạn cũng cần ghi lại nội dung mình đã nghe được sau mỗi lần luyện tập. Chăm chỉ kết hợp với việc đoán từ và nghĩa; khả năng nghe hiểu của bạn sẽ được cải thiện.
- Kiểm tra kết quả: Sau mỗi lần luyện nghe; bạn cần kiểm tra lại và đối chiếu xem những gì mình đã nghe được là đúng hay sai; từ đó xác định được trình độ của bản thân và điều chỉnh việc học sao cho phù hợp.

Website Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Người Đi Làm Miễn Phí
Ngoài các loại sách vở truyền thống; bạn có thể dễ dàng tìm tài liệu; luyện giao tiếp tiếng Anh trên các trang web trực tuyến chất lượng. Dưới đây là một số địa chỉ web lý tưởng để học tiếng Anh giao tiếp mà dân công sở không nên bỏ qua.
Luyện nghe tiếng Anh
- Elllo: http://elllo.org/
- BBC Learning English: https://www.bbc.co.uk/learningenglish/
- American Stories for English Learners: http://www.manythings.org/voa/stories/
Luyện nói tiếng Anh
- Talk English: https://www.talkenglish.com
- ESL video: https://www.eslvideo.com/
- How do you do: https://howdoyou.do/
Luyện đọc tiếng Anh
- English Online: https://www.english-online.at/
- Short Stories: http://www.eastoftheweb.com/short-stories/
- Mighty Book: https://www.mightybok.com/
Luyện viết tiếng Anh
- Grammarly: https://www.grammarly.com/
- Write and Improve: https://writeandimprove.com/
- Essay forum: https://essayforum.com/

Luyện 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết
- Learn English Free Online: http://www.learnenglish.de/
- Exam English: https://www.examenglish.com/
- Fun Easy English: https://funeasyenglish.com/
Website trò chuyện với người nước ngoài
- HiNative: https://vi.hinative.com/
- Livemocha: https://www.livemochas.com
- Speaky: https://www.speaky.com/
APP Học Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Người Đi Làm
Bên cạnh các website truyền thống, bạn hãy cân nhắc cài thêm các app học tiếng anh giao tiếp miễn phí dưới đây vào điện thoại hoặc thiết bị thông minh để học tiếng Anh mọi lúc mọi nơi nhé.
GOGA – Ứng dụng học tiếng Anh qua game dành cho người mất gốc và bỏ cuộc nhiều lần
Ứng dụng lộ trình học qua game độc quyền và hiệu quả nhất hiện nay, GOGA sẽ giúp bạn từng bước giao tiếp tiếng Anh trôi chảy chỉ qua 15 phút chơi game mỗi ngày.
Với 3 tính năng chính là Arena, Pronun và Breaking, GOGA sẽ đồng hành cùng bạn trên hành trình cải thiện trình độ tiếng Anh giao tiếp trên mọi phương diện.
- Arena: Khơi gợi cảm hứng học tiếng Anh mỗi ngày qua các game từ vựng, game phát âm và nghe hiểu, đồng thời tham gia thách đấu Nói 1-1 với các học viên khác trên khắp Đông Nam Á.
- Pronun: Luyện phát âm chuẩn Anh Mỹ từ cơ bản tới nâng cao với 72 video hướng dẫn phát âm chuẩn từ giáo viên bản ngữ và được sửa lỗi phát âm với gia sư AI.
- Breaking: Tự tin trong mọi tình huống, phá tan rào cản giao tiếp tiếng Anh với kho tàng từ vựng, mẫu câu đồ sộ và 3 kỹ thuật độc quyền Nghe ngấm – Nói đuổi – Phản xạ đa chiều.
Nếu bạn muốn học tiếng Anh nhanh hơn, vui hơn và ít công sức hơn, GOGA chính là sự lựa chọn không thể bỏ qua.

Một số APP nổi bật khác
- Ứng dụng Italki: Appstore | Android
- Ứng dụng Duolingo: Appstore | Android
- SoundRight: Appstore | Android
- Hello Talk: Appstore | Android
- Transparent language: Appstore | Android
Khóa Học Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Người Đi Làm
Nếu bạn đang tìm kiếm một khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chuẩn chỉnh, thử tham khảo các lựa chọn dưới đây nhé.
6.1 Học tiếng Anh cho người đi làm ở Hà Nội
Một số trung tập dạy tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm ở Hà Nội uy tín như:
- Trung tâm Anh nghĩ ILA
- Trung tâm Anh ngữ Apollo
- Tiếng Anh Ames
6.2 Khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm TPHCM
- Hệ thống trung tâm Anh ngữ Jaxtina
- Trung tâm DOL English
- Trung tâm Tiếng Anh ORITOEIC
6.3 Khóa học tiếng Anh giao tiếp online cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm myClass của Hội đồng Anh (British Council)
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp chuyên nghiệp dành cho người đi làm tại Ms. Hoa Giao tiếp
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp online của Elsa Speak
Review Trung Tâm Học Tiếng Anh Cho Người Đi Làm
Học trực tiếp tại các trung tâm học tiếng Anh dành cho người đi làm sẽ giúp bạn tăng phản xạ giao tiếp nhanh chóng hơn. Dưới đây là một số đánh giá của chúng tôi sau khi khảo sát các trung tâm tiếng Anh trên địa bàn cả nước.
British Council Vietnam
- Trung tâm giảng dạy và học tiếng Anh uy tín của Hội đồng Anh hiện đã có mặt trên gần 100 quốc gia trên thế giới.
- Tại đây cung cấp các chương trình đào tạo đa dạng như tiếng Anh thương mại, tiếng Anh giao tiếp thông dụng hay luyện thi IELTS.
- Với đội ngũ giảng viên có chuyên môn cao, giàu kinh nghiệm giảng dạy, Hội đồng Anh là địa chỉ tin cậy bạn không nên bỏ qua nếu muốn học tiếng Anh giao tiếp bài bản.
- Trung tâm hiện đang có mặt ở cả Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh. Mứchọc phí trung bình tại đây khoảng 9.400.000 VNĐ cho một khóa 32 giờ học.
Trung tâm tiếng Anh Aroma
- Tại đây chuyên đào tạo tiếng Anh cho doanh nghiệp và người đi làm.
- Tại đây, bạn sẽ được học tiếng Anh thông qua các tình huống công sở thực tế, giúp tiết kiệm rất nhiều thời gian học.
- Với bề dày kinh nghiệm trong việc đào tạo hơn 70 doanh nghiệp đối tác trong nước và quốc tế, Aroma là trung tâm học tiếng Anh lý tưởng cho người đi làm.
Trung tâm tiếng Anh Jaxtina
- Đến với Jaxtina, bạn sẽ được phát triển toàn diện cả 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết để sử dụng tiếng Anh thành thạo trong học tập và công việc.
- Với giáo trình hiện đại do trung tâm tự biên soạn cùng đội ngũ giáo viên có chuyên môn cao, Jaxtina cam kết đầu ra bằng văn bản cho học viên là >600 TOEIC nếu học đúng lộ trình.
- Đây là địa chỉ rất thích hợp với những ai muốn học lại từ căn bản. Chi phí cho một khóa học 120 giờ ở Jaxtina hiện đang rơi vào khoảng 5 triệu đồng.
Trung tâm tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm IMA
- Trung tâm IMA (Hà Nội) phù hợp với nhiều đối tượng học viên với nhu cầu học tiếng Anh đa dạng.
- Đặc biệt, tại đây có tổ chức các khóa học tiếng Anh cấp tốc phù hợp với những người đã đi làm, đang cần học thêm tiếng Anh để phục vụ cho công việc.
- Các khóa học tiếng Anh giao tiếp tại IMA đang có mức giá dao động từ 5.400.000 VNĐ đến 7.500.000 VNĐ tùy số lượng giờ học và loại khóa học.
Aten English
- Được thành lập từ năm 2009, đến nay Aten English (Hà Nội) đã có chỗ đứng khá vững chắc trên thị trường.
- Với 50% giáo viên là người bản ngữ đã có kinh nghiệm giảng dạy lâu năm, Aten tập trung chủ yếu vào việc đào tạo kỹ năng giao tiếp và phát âm chuẩn cho học viên.
- Giáo trình của Aten đều được hình ảnh hóa theo các chủ đề để tạo hứng thú và giúp học viên tiếp thu dễ dàng hơn. Sau khi học xong các chương trình cơ bản, học viên có thể đăng ký học các lớp nâng cao tùy nhu cầu.

Giáo Trình Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Người Đi Làm PDF
Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm có không ít trường hợp yêu cầu từ vựng, mẫu câu chuyên ngành. Và để học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả, người đi làm nhất định đừng bỏ qua các giáo trình dưới đây:
Tự học 29 chủ đề giao tiếp tiếng Anh
- Cuốn “Tự học 29 chủ đề giao tiếp tiếng Anh” sẽ giúp bạn có được những kiến thức và kỹ năng cơ bản để giao tiếp tiếng Anh trôi chảy trong công việc cũng như trong cuộc sống.
- Cuốn sách tổng hợp 29 chủ đề giao tiếp quen thuộc với các từ, cụm từ, mẫu câu thông dụng để bạn ghi nhớ và áp dụng hiệu quả vào thực tế.
- Để tải sách, bạn làm theo hướng dẫn có trong đường link dưới đây nhé: Link
Một số giáo trình nổi bật khác
- English Vocabulary in Use
- Tree or Three và Ship or Sheep
- Market Leader
- Everyday Conversations English
- Giáo trình tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm Enterprise
- Business Goals Professional English
- Oxford Business English – Express Series
- English Pronunciation in Use
Trên đây là tổng hợp những tip học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm hiệu quả nhất mà chúng tôi muốn gửi đến các bạn. Dù bạn lựa chọn học ở trung tâm tiếng Anh, tham gia các khóa học hay tự học ở nhà qua app và website, điều quan trọng nhất là bạn xác định được mục tiêu của bản thân để có cách học và luyện tập phù hợp nhất. Bạn cũng có thể luyện tập mỗi ngày với 99+ mẫu câu tiếng Anh thông dụng để nâng cao phản xạ khi giao tiếp tại cơ quan nhé.
Nếu bạn đang tìm kiếm ứng dụng học tiếng Anh thú vị giúp cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh trong thời gian ngắn, tải ngay GOGA để trải nghiệm phương pháp học tiếng Anh qua game siêu độc đáo và thú vị nhé!
Tham khảo thêm bài viết: 12 Cách Học Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Người Mới Bắt Đầu để chọn được cách học phù hợp nhất với bản thân mình.