Tháng 10 năm 2021, Merriam – Webster – từ điển trực tuyến hàng đầu nước Mỹ đã bổ sung thêm 455 từ mới tiếng Anh vào kho tàng. Hàng loạt từ mới tiếng Anh ra đời trong thập niên 2010 là kết quả cho sự phát triển vượt bậc của công nghệ, cũng như các ngành nghề điện tử và dịch vụ. Trong bài viết này, hãy cùng khám phá top 33 từ tiếng Anh mới hot nhất thập niên 2010 mà gen Z không nên bỏ qua nhé!
- Bae (danh từ) – em/anh yêu
Ban đầu, “bae” thường xuất hiện trong các bài hát của các nghệ sĩ US – UK hoặc được áp dụng trong lĩnh vực quảng cáo. Từ này bắt đầu được sử dụng rộng rãi trong giai đoạn 2013 – 2014 để gọi người yêu. Một số nguồn thông tin còn giải thích rằng “bae” có thể được hiểu là viết tắt của Before Anyone Else (quan trọng hơn bất cứ ai).
- Binge (động từ) – “mọt” (phim)
Trong y học, “binge” vốn là tên gọi của chứng ăn uống vô độ khiến bạn ăn nhiều một cách mất kiểm soát, dẫn tới việc dễ mắc các căn bệnh nguy hiểm. Thập niên 2010 đã đánh dấu lần đầu tiên từ “binge” được sử dụng với nghĩa tích cực – diễn tả việc xem hết vài tập phim, chương trình TV trong 1 lần hoặc chỉ trong 1 khoảng thời gian ngắn.
- Bop (danh từ) – bài hit
“Bop” là từ mới có ý nghĩa tương tự như “hit” – được sử dụng để chỉ các bài hát bắt tai, nổi tiếng, được nhiều người yêu thích.
Ví dụ, ca khúc “Look what you made me do” được gọi là một “bop” của ca sĩ Taylor Swift.
- Canceled (tính từ) – toang
Từ “cancel” – nghĩa gốc là “huỷ” được sử dụng để lên án công khai một đối tượng nào đó nếu như người ấy có những hành vi xấu, không được số đông chấp nhận. Tại các nước như Mỹ, Anh, hoặc Canada, nếu bạn làm điều gì đó không hay, “you’re canceled!” (hoặc you’re cancelled) – “Bạn toang rồi!” Học từ vựng tiếng Anh này ngay để theo kịp xu hướng bạn nhé!
- Catfish (danh từ, động từ) – lừa đảo
Catfish nghĩa là là “cá trê”. Còn ngày nay, đây là từ được dùng để chỉ việc lừa đảo trên mạng – nếu có ai đó dùng một danh tính giả để dụ dỗ, lừa gạt một nạn nhân cụ thể, hành động đó được gọi là “catfish”.
Từ “catfish” đã được dùng để ẩn dụ cho hành động “lừa đảo” từ rất lâu. Nhưng phải tới năm 2010, đây mới chính thức được công nhận là một từ tiếng Anh mới sau khi xuất hiện trong một bộ phim tài liệu và trong một chương trình truyền hình thực tế cùng tên năm 2012.
- dab (động từ, danh từ) – điệu nhảy dab
Điệu nhảy Dab thể hiện sự tự tin có khởi nguồn từ giới hát rap tại Atlanta. Để “dab” bạn chỉ cần duỗi 1 cánh tay thật nhanh và úp mặt vào phía trong cánh tay còn lại. Như hình dưới đây:

7. Deadass (trạng từ, tính từ) – nghiêm túc
Từ “deadass” có nguồn gốc từ cộng đồng người da đen, thường được sử dụng để nhấn mạnh ý nghĩa “cực kỳ nghiêm túc”, “không đùa tí nào”.
8. dox – (ngoại động từ)
“Dox” bắt đầu được sử dụng từ những năm 90 với nghĩa “biên soạn tài liệu”. Tuy nhiên gần đây, từ này được dùng để chỉ hành động tung thông tin cá nhân (tên tuổi, ảnh, địa chỉ nhà, số điện thoại,…) của ai đó cho nhiều người biết nhằm mục đích bêu xấu họ.
9. fam (danh từ) – gia đình
Viết tắt của “family” – gia đình, hoặc dùng để chỉ một nhóm bạn bè, người luôn yêu quý và ở bên bạn những lúc khó khăn.
10. fire (tính từ) – “cháy”
Được dùng để diễn tả điều gì đó cực kỳ hấp dẫn, cực kỳ “hot”.
Ví dụ, ca khúc “Girl on fire” của danh ca Alicia Keys có câu “This girl is on fire!” – Cô gái ấy đang “cháy” vô cùng.
11. fuckboy (danh từ) – trai đểu
“Fuckboy” là định nghĩa có nguồn gốc từ các ứng dụng hẹn hò trực tuyến. Từ này thường được dùng để chỉ các anh chàng không mấy mặn mà với các mối quan hệ lâu dài, nghiêm túc, mà chỉ hẹn hò cho vui.
Trên ứng dụng hẹn hò nổi tiếng Tinder, các “fuckboy” thường để có profile là “Cứ chill thôi!” hoặc “Trai xấu thì không tốt, mà trai tốt thì không zui!” (Bad boys ain’t good, good boys ain’t fun).
12. ghost – (ngoại động từ) – bốc hơi
Đột nhiên cắt đứt mọi liên hệ, biến mất hoàn toàn khỏi cuộc sống của ai đó mà không thông báo trước.
Hãy tưởng tượng: Bạn đang trò chuyện, nhắn tin vui vẻ với một anh chàng mới quen qua mạng. Một ngày nọ, bỗng nhiên bạn không làm cách nào liên hệ với anh ta được: không tìm thấy facebook, gọi điện không nghe, nhắn tin không trả lời, bạn cũng chẳng hề quen biết bất kỳ người bạn nào của anh ta. Khi đó, đích thị là bạn đã bị anh ấy “ghost” rồi.
13. hot take (danh từ) – phát biểu gây tranh cãi
Bình luận về một vấn đề, sự kiện nào đó có tính thời sự. Thông thường ý kiến đưa ra thường khác biệt với số đông và gây nhiều tranh cãi.
14. humblebrag (động từ, danh từ) – khoe khéo
Từ “humblebrag” bắt đầu trở nên phổ biến vào năm 2010 diễn tả việc tuyên bố một điều gì đó nghe có vẻ khá khiêm tốn và có phần tự ti, nhưng thực chất là đang rất tự hào muốn mọi người chú ý tới điều đó.
15. influencer (danh từ) – người nổi tiếng, người có tầm ảnh hưởng
Những gương mặt có hàng trăm, hàng nghìn lượt theo dõi trên các nền tảng mạng xã hội như facebook, instagram hay tiktok được gọi là chung là các “influencers”. Những gương mặt nổi tiếng này sẽ sử dụng danh tiếng của bản thân để tạo ảnh hưởng lên giới trẻ nói chung.
16. lit (tính từ) – cháy, sáng (nhất đêm nay)
Tính từ “lit” được sử dụng để mô tả các sự kiện chung, các bữa tiệc, nơi tất cả mọi người đều được vui vẻ, hào hứng. Từng có thời gian “lit” có nghĩa là “say rượu”.
17. mansplain (động từ) –
Mansplain – ghép từ man + explain – diễn tả việc một người đàn ông giải thích cho phụ nữ nghe về điều gì đó với thái độ trịch thượng, bề trên.
18. meme (động từ)
Meme (danh từ) được định nghĩa là một ý tưởng hay biểu tượng văn hoá nào đó trên mạng xã hội. Tương tự, động từ “meme” diễn tả việc tạo nên hình ảnh hoặc chụp lại được hình ảnh có tính hiểu tượng, khiến nó trở nên viral trên mạng.

Xem thêm: 1000+ từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất có phiên âm IPA
19. milkshake duck (danh từ) – vịt sữa lắc
Cụm từ milkshake duck ra đời năm 2016, sau khi được Ben Ward, một hoạ sĩ biếm hoạ người Úc chia sẻ trên trang twitter cá nhân của mình. Milkshake duck diễn tả việc “đào mộ” quá khứ của một gương mặt mới nổi nào đó.
Ví dụ, một người tự dưng nổi tiếng trên mạng xã hội nhờ một hành động đáng yêu, việc làm tích cực hay nhờ một nét tính cách nào đó. Không lâu sau, quá khứ không mấy tốt đẹp của người này bị phanh phui. Cả cộng đồng quay lưng với họ, họ phải chịu những lời chỉ trích nặng nề. Khi đó, có thể nói người này đã bị “milkshake duck”.
Tại Việt Nam, sau vai diễn “Trà Long” vô cùng thành công trong “Mắt Biếc”, nữ diễn viên Khánh Vân đã phải chịu áp lực rất nhiều từ phía dư luận. Bên cạnh những ý kiến ngợi khen nhan sắc và phong cách diễn của cô, cộng đồng mạng bắt đầu đào lại và chỉ trích những bức ảnh sexy của nữ diễn viên trên Instagram. Hiện tượng mà Khánh Vân gặp phải chính là một “milkshake duck” điển hình.
20. nothingburger (danh từ) – bánh burger không nhân
Ám chỉ những điều không quan trọng, vô giá trị, chẳng có ý nghĩa gì cả. Các chính trị gia và chuyên gia rất hay sử dụng từ tiếng Anh mới này khi muốn kết thúc một cuộc tranh luận.
21. on fleek (tính từ) – tuyệt vời, hoàn hảo
“On fleek” được sử dụng nhiều trong những câu nói đùa. Đây có thể được coi như một từ đồng nghĩa với “on point”.
22. ratio (động từ, danh từ) – tỷ lệ
“Ratio” cũng có nghĩa là “tỷ lệ” trong các ngữ cảnh thông thường. Tuy nhiên, trên các nền tảng mạng xã hội như Twitter chẳng hạn, “ratio” ám chỉ việc số lượng các bình luận nhiều hơn hẳn so với số lượt thích và retweet. Các tweet có “ratio” là những nội dung có khả năng gây tranh cãi, chia rẽ.
23. slap (động từ) – cú vả thức tỉnh
Một bài hát, một tác phẩm nghệ thuật, một album ca nhạc,… bất kì điều gì cũng có thể là một cú “slap” nếu như chúng thực sự chất lượng, khiến bạn ấn tượng và bất ngờ như “bị vả vào mặt” vậy.
24. slay (động từ)
Từ “slay” đã có mặt từ thế kỉ 12 nhưng gần đây đã thực sự được hồi sinh trong thập niên 2010 sau khi xuất hiện trong MV ca nhạc “Formation” của Beyonce. “Slay” có nghĩa là giành chiến thắng hay chế ngự.
25. stan (danh từ, động từ) – yêu thích, hâm mộ
“Stan” xuất hiện trong một ca khúc của rapper Eminem năm 2000 với ý nghĩa “người hâm mộ quá khích”. Tuy vậy, trong văn hoá người hâm mộ ngày nay, đặc biệt là với các fan nhạc Kpop, “stan” một thành viên trong nhóm nhạc nào đó cũng có thể hiểu là yêu thích, hâm mộ thành viên ấy hơn so với những người khác.
26. swipe (trái hoặc phải) (danh từ, động từ) – quẹt, vuốt, lướt
Trên các ứng dụng hẹn hò trực tuyến như Tinder, Bumble hay OkCupid, khi bạn “thích” một người nào đó, bạn chỉ việc “quẹt phải” để ghép đôi. Ngược lại, nếu không thích, bạn “quẹt trái”.
Hiện nay, từ “swipe” còn được dùng để thể hiện sự đánh giá xem ai đó, hoặc điều gì tốt hay xấu.
27. tea (danh từ) – chuyện phiếm
“Tea” được dùng để chỉ những câu chuyện “trà dư tửu hậu”, (buôn) “dưa lê”, có nguồn gốc từ văn hoá “drag” (hoá trang) của người da đen.
28. TFW (từ viết tắt của “that feeling when…) – cảm giác ấy
TFW lần đầu được sử dụng trong một hình hinh hoạ hai người đàn ông đang ôm nhau. Từ viết tắt này thể hiện sự hồi tưởng tới một khoảnh khắc nào đó mà chúng ta thường gặp phải, khiến người xem có cảm giác đồng cảm.

29. they (đại từ) – họ, chúng
They được coi là một đại từ trung tính. Khi muốn đề cập tới một đối tượng nào đó mà không rõ giới tính hay cách xưng hô phù hợp, bạn có thể dùng “they”.
30. thirst (danh từ); thirsty (tính từ) – khát
“Thirst” thể hiện sự tuyệt vọng hay khao khát. Trên instagram, các bài đăng được sinh ra nhằm mục đích câu like được gọi là các “thirst trap”.
31. woke (tính từ) – thức tỉnh
Diễn tả sự nhận thức một cách thấu đáo, sâu sắc về các vấn đề công bằng trong xã hội, về cách nhìn nhận và đối xử với mọi người trong xã hội.
32. Yaaass (queen/ kween) (thán từ) – đỉnh, “nữ quàng”
Có nguồn gốc từ nền văn hoá drag balls hồi những năm 80, “yaass, queen, yaaass” (viết tắt là YQY) được sử dụng thay cho lời khen, lời khẳng định mạnh mẽ.
33. yeet (động từ) – “viu”
Định nghĩa của từ “yeet” không quá rõ ràng và có thể được sử dùng để cảm thán với nhiều cách khác nhau. Ban đầu, “yeet” giống như tiếng cảm thán khi bạn ném một đồ vật nào đó. Hiện tại, yeet còn có thể được dùng như “yeah” để thể hiện sự thích thú, hài lòng, phấn khích, đồng tình.
Mở rộng vốn từ tiếng Anh mỗi ngày với GOGA
Thập niên 2010 chứng kiến sự phát triển vượt bậc của các ngành công nghệ, dịch vụ, điện tử kéo theo sự xuất hiện của hàng loạt từ mới tiếng Anh. Để không khiến bản thân bị lạc hậu, bạn cần không ngừng “update” các từ mới này để phổ cập nhiều thông tin bổ ích về đời sống, xã hội cũng như tự tin hơn khi trò chuyện đa chủ đề với bạn bè. GOGA chính là cách học từ vựng tiếng Anh tốt nhất dành cho bạn.
Với ứng dụng học tiếng Anh GOGA, bạn sẽ có cơ hội:
- Mở rộng vốn từ tiếng Anh thông qua các trò chơi thú vị chia thành 11 chủ đề đa dạng.
- Học các quy tắc phát âm căn bản qua 72 videos hướng dẫn trực quan để đọc đúng các từ tiếng Anh mới này một cách dễ dàng.
- Chấm điểm phát âm với công nghệ trí tuệ nhân tạo AI, giúp bạn chủ động rèn luyện, nâng cao sự tự tin với khả năng phát âm của bản thân.
- Thực hành ngay với các từ tiếng Anh mới học thông qua các mẫu hội thoại giao tiếp đa chủ đề.
Tải GOGA ngay hôm nay để chinh phục thêm nhiều từ mới tiếng Anh bạn nhé!
Xem thêm: Mách Bạn Cách Học Kết Hợp Từ Vựng Và Phát Âm Đơn Giản, Hiệu Quả
If some one wants expert view about running a blog then i recommend him/her to go to see this web site, Keep up the pleasant
work.